|
|
|
|
LEADER |
00758nam a2200277 4500 |
001 |
DLU130152902 |
005 |
##19990924 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 531
|b XE-L
|
100 |
# |
# |
|a Xêđốp, L. I.
|
245 |
# |
# |
|a Cơ học môi trường liên tục.
|n t.II /
|c L. I. Xêđốp; Ngô Thành Phong, Đào Huy Bích dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
|c 1978.
|
300 |
# |
# |
|a 537 tr. ;
|c 27 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Đào Huy Bích,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Thành Phong,
|e dịch.
|
992 |
# |
# |
|a 2,50
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|