118 common negotiation idioms = 118 thành ngữ tiếng Anh đàm phán thông dụng /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà nẵng,
2011.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00891nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130153722 | ||
005 | ##20131002 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 428.3 |b NG-L |
100 | # | # | |a Nguyễn Thị Kim Lan. |
245 | # | # | |a 118 common negotiation idioms = |b 118 thành ngữ tiếng Anh đàm phán thông dụng / |c Nguyễn Thị Kim Lan. |
246 | # | # | |a 118 thành ngữ tiếng Anh đàm phán thông dụng |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà nẵng, |c 2011. |
300 | # | # | |a 234 tr. ; |c 21 cm. |
546 | # | # | |a Tài liệu viết bằng song ngữ Anh - Việt. |
650 | # | # | |a Tiếng Anh |x Thành ngữ. |
923 | # | # | |a 06/2013 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 39000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Đào Thị Thu Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |