|
|
|
|
LEADER |
01405nam a2200361 4500 |
001 |
DLU130153736 |
005 |
##20131002 |
020 |
# |
# |
|a 8935073082351
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 133.548
|b TH-H
|
100 |
# |
# |
|a Thiệu Vĩ Hoa.
|
245 |
# |
# |
|a 880 câu hỏi về thuật số /
|c Thiệu Vĩ Hoa, Tiến Thành biên dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 726 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tổng quan về thuật số -- Chương 2. Kinh dịch: khởi nguồn của dự đoán học, hạt nhân của văn hoá Trung Quốc -- Chương 3. Tứ trụ bát tự - mật mã vận mệnh trong ngày sinh -- Chương 4. Thuật xem tướng mặt -- Chương 5. Phong thuỷ - nơi ở và vận mệnh -- Chương 6. Tử vi đẩu số - thiên nhân hợp nhất đoán cát hung -- Chương 7. Tam thức tuyệt học -- Chương 8. Các môn thuật số khác.
|
650 |
# |
# |
|a Chiêm tinh học Trung Quốc.
|
653 |
# |
# |
|a Tử vi.
|
653 |
# |
# |
|a Thuật xem tướng.
|
700 |
# |
# |
|a Tiến Thành,
|e biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 185000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|