|
|
|
|
LEADER |
01300nam a2200385 4500 |
001 |
DLU130153744 |
005 |
##20131002 |
020 |
# |
# |
|a 8935048922859
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 363.7
|b NG-H
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Hoè.
|
245 |
# |
# |
|a An ninh môi trường =
|b Environmental security /
|c Nguyễn Đình Hoè, Nguyễn Ngọc Sinh.
|
246 |
# |
# |
|a Environmental security
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 400 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Có tài liệu tham khảo ở cuối mỗi chương.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Tổng quan về an ninh môi trường -- Chương 1. Sự hình thành và phạm vi của an ninh môi trường -- Chương 2. Quan hệ giữa an ninh môi trường và phát triển bền vững.
|
650 |
# |
# |
|a Đánh giá rủi ro môi trường.
|
650 |
# |
# |
|a An ninh quốc tế
|x Khía cạnh môi trường.
|
650 |
# |
# |
|a Hệ sinh thái.
|
650 |
# |
# |
|a Phát triển bền vững.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Sinh.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 67000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|