|
|
|
|
LEADER |
01872nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130153763 |
005 |
##20131002 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 338.5
|b NG-N
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Ngọc.
|
245 |
# |
# |
|a Bài giảng kinh tế vi mô :
|b Chương trình nâng cao, phương pháp tiếp cận hiện đại /
|c Nguyễn Văn Ngọc.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Kinh tế Quốc dân,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 518 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Bài 1. Mô hình về thị trường -- Bài 2. Giới hạn ngân sách -- Bài 3. Sở thích -- Bài 4. Ích lợi -- Bài 5. Lựa chọn -- Bài 6. Nhu cầu -- Bài 7. Sở thích bộc lộ -- Bài 8. Phương trình Slutsky -- Bài 9. Mua và bán -- Bài 10. Lựa chọn giữa các thời kỳ -- Bài 11. Thị trường tài sản -- Bài 12. Tính bất định -- Bài 13. Tài sản rủi ro -- Bài 14. Thặng tư tiêu dùng -- Bài 15. Nhu cầu thị trường -- Bài 16. Trạng thái cân bằng.
|
505 |
# |
# |
|a Bài 17. Công nghệ -- Bài 18. Tối đa hoá lợi nhuận -- Bài 19. Tối thiểu hoá chi phí -- Bài 20. Các đường chi phí -- Bài 21. Cung của doanh nghiệp -- Bài 22. Cung của ngành -- Bài 23. Thị trường độc quyền -- Bài 24. Thị trường nhân tố -- Bài 25. Thị trường thiểu quyền -- Bài 26. Lý thuyết trò chơi -- Bài 27. Trao đổi -- Bài 28. Sản xuất -- Bài 29. Phúc lợi -- Bài 30. Ảnh hưởng ngoại hiện -- Bài 31. Hàng hoá công cộng -- Bài 32. Thông tin.
|
650 |
# |
# |
|a Kinh tế vi mô
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 125000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|