|
|
|
|
LEADER |
01607nam a2200349 4500 |
001 |
DLU130153800 |
005 |
##20131002 |
020 |
# |
# |
|a 8935072881184
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.782
|b NG-L
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoàng Thảo Ly.
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập ngữ pháp tiếng Hàn :
|b Trình độ căn bản /
|c Nguyễn Hoàng Thảo Ly.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng đức,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 297 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Bài 1. Đọc hangul (bảng mẫu tự tiếng Hàn) -- Bài 2. Những điểm đặc trưng của tiếng Hàn -- Bài 3. Danh từ -- Bài 4. Vị ngữ và đuôi (hậu tố) -- Bài 5. Cấp độ nói cung kính lịch sự -- Bài 6. Tiểu từ chủ cách -- Bài 7. Tiểu từ đặc biệt -- Bài 8. Đại từ -- Bài 9. Số đếm, số thứ tự và dấu hiệu số nhiều -- Bài 10. Từ đếm, từ hỏi, và một số từ chỉ thời gian -- Bài 11. Hệ từ và động từ chỉ sự tồn tại và vị trí -- Bài 12. Tiểu từ cách (1) -- Bài 13. Tiểu từ cách (2) -- Bài 14. Tiểu từ cách (3).
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Hàn.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Bài toán, bài tập, v.v ...
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Ngữ pháp.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 62000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|