|
|
|
|
LEADER |
02170nam a2200361 4500 |
001 |
DLU130153806 |
005 |
##20131002 |
020 |
# |
# |
|a 8935072881184
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.782
|b NG-L
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hoàng Thảo Ly.
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập ngữ pháp tiếng Hàn :
|b Trình độ nâng cao /
|c Nguyễn Hoàng Thảo Ly.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng đức,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 345 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Bài 1. Cách nói thân mật và cách nói trang trọng -- Bài 2. Hậu tố cuối câu -- Bài 3. Tiểu từ -- Bài 4. Trợ động từ I -- Bài 5. Trợ động từ II -- Bài 6. Trợ động từ III -- Bài 7. Liên từ liên kết mệnh đề (mục đích hoặc ý định) -- Bài 8. Liên từ liên kết mệnh đề (nguyên nhân) -- Bài 9. Liên từ liên kết mệnh đề (điều kiện) -- Bài 10. Liên từ liên kết mệnh đề (liệt kê và lựa chọn) -- Bài 11. Liên từ liên kết mệnh đề (thời gian) -- Bài 12. Liên từ liên kết mệnh đề (tiền đề) -- Bài 12. Liên từ liên kết mệnh đề (mặc dù).
|
505 |
# |
# |
|a Bài 14. Cho phép, cấm đoàn, bắt buộc -- Bài 15. Dạng bị động và cầu khiến -- Bài 16. Đuôi bổ nghĩa cho danh từ -- Bài 17. Miêu tả cảm nhận về hành động hoặc trạng thái -- Bài 18. Hậu tố bổ nghĩa I -- Bài 19. Hậu tố bổ nghĩa II -- Bài 20. Năng lực và khả năng -- Bài 21. Dạng câu hỏi gián tiếp -- bài 22. Hậu tố hồi tưởng -- Bài 23. Hậu tố danh từ hoá -- Bài 24. Tường thuật trực tiếp và gián tiếp.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Hàn.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Bài toán, bài tập, v.v ...
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Ngữ pháp.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 72000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|