|
|
|
|
LEADER |
00804nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130154238 |
005 |
##20131007 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.97
|b Kyq
|
245 |
# |
# |
|a 100 kỳ quan thiên nhiên Việt Nam.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 219 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách Việt Nam - Đất nước, con người.
|
650 |
# |
# |
|a Danh lam thắng cảnh
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Du lịch
|z Việt Nam.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Mô tả và du lịch.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 46000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|