|
|
|
|
LEADER |
01006nam a2200337 4500 |
001 |
DLU130154305 |
005 |
##20131007 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 620.112
|b Vat
|
245 |
# |
# |
|a Vật liệu kỳ diệu /
|c Vũ Hoàng Vinh, Nguyễn Phương Thanh, Nguyễn Thị Bình Yên biên dịch, giới thiệu.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh niên,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 227 tr. :
|b ảnh,
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Khoa học thú vị thế kỷ 21.
|
650 |
# |
# |
|a Khoa học thường thức.
|
650 |
# |
# |
|a Vật liệu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Phương Thanh,
|e biên dịch, giới thiệu.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Bình Yên biên dịch, giới thiệu.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Hoàng Vinh,
|e biên dịch, giới thiệu.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 57000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|