|
|
|
|
LEADER |
02711nam a2200505 4500 |
001 |
DLU130154324 |
005 |
##20131007 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 657.480 76
|b Bai
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập và bài giải kế toán tài chính /
|c Đặng Ngọc Vàng chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a Cà Mau :
|b Phương Đông,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 306 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 1. Chương 1. Tổng quan về kế toán tài chính -- Chương 2. Kế toán tiền và các khoản phải thu -- Chương 3. Kế toán hàng tồn kho -- Chương 4. Kế toán tài sản cố định -- Chương 5. Kế toán nợ phải trả -- Chương 6. Kế toán vốn chủ sở hữu -- Chương 7. Kế toán hoạt động thương mại và xác định kết quả hoạt động kinh doanh.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 2. Chương 1. Kế toán giao dịch ngoại tệ -- Chương 2. Kế toán hoạt động sản xuất -- Chương 3. Kế toán hoạt động xây lắp -- Chương 4. Kế toán hoạt động đầu tư XDCB -- Chương 5. Kế toán bất động sản đầu tư -- Chương 6. Kế toán thuê tài sản -- Chương 7. Kế toán nợ vay và dự phòng phải trả -- Chương 8. Kế toán công ty cổ phần.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 3. Chương 1. Kế toán các khoản đầu tư tài chính -- Chương 2. Kế toán thuế -- Chương 3. Kế toán các khoản phải thu, phải trả nội bộ -- Chương 4. Bảng cân đối kế toán -- Chương 5. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh -- Chương 6. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ -- Chương 7. Sai sót, thay đổi chính sách kế toán.
|
650 |
# |
# |
|a Kế toán
|x Bài toán, bài tập, v.v ...
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Ngọc Vàng,
|c ThS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thị Mỹ Hạnh.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Xuân Thạch,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Đài Trang,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Lý Kim Huê,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Lý Thị Bích Châu,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Mã Văn Giáp.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Dung,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Kim Cúc,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Ngọc Bích,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Nguyệt.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Hưng,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Thu Hà,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Phương Thanh.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Thanh Hải,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Minh Hùng,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 75000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|