|
|
|
|
LEADER |
00869nam a2200325 4500 |
001 |
DLU130154325 |
005 |
##20131007 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 1
|b LE-X
|
100 |
# |
# |
|a Lê Anh Xuân,
|d 1940-1968.
|
245 |
# |
# |
|a Ca Lê Hiến - Lê Anh Xuân toàn tập /
|c Lê Anh Xuân.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|a Văn hoá - Văn nghệ,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 413 tr. ;
|c 21 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Lê Anh Xuân,
|d 1940-1968.
|
650 |
# |
# |
|a Nhà thơ Việt Nam
|y Thế kỷ 20
|
650 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|y Thế kỷ 20
|x Lịch sử và phê bình.
|
720 |
# |
# |
|a Ca Lê Hiến.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 140000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|