LEADER | 00734nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130155412 | ||
005 | ##20131022 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Xuân Mậu. |
245 | # | # | |a Lựa chọn cách kết hợp từ ngữ / |c Lê Xuân Mậu. |
653 | # | # | |a Đảo ngữ |
653 | # | # | |a Ngữ nghĩa |
653 | # | # | |a Từ ngữ |
773 | # | # | |t Tạp chí Dạy và học ngày nay |g Số 4, 2006, tr. 33--34 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |