|
|
|
|
LEADER |
01609nam a2200385 4500 |
001 |
DLU130156167 |
005 |
##201311105 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 248.86
|b VU-N
|
100 |
# |
# |
|a Vujicic, Nick.
|
245 |
# |
# |
|a Cuộc sống không giới hạn =
|b Life without limits /
|c Nick Vujicic; Nguyễn Bích Lan dịch; Đỗ Hùng biên tập.
|
250 |
# |
# |
|a Life without limits
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 407 tr. :
|b ảnh ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.
|
505 |
# |
# |
|a 1. Hãy để chính minh là điều kỳ diệu -- 2. Không tay, không chân, không giới hạn -- 3. Có niềm tin, có tất cả -- 4. Hãy yêu con người như vốn có của bạn -- 5. Điều kỳ diệu của thái độ tích cực -- 6. Không tay nhưng không chiến bại -- 7. Hãy đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã -- 8. Cậu học trò mới trốn trong bụi cây -- 9. Hãy tin người khác dù ít hay nhiều -- 10. Những quy tắc điên rồ -- 12. Thực hiện sứ mệnh của mình.
|
600 |
# |
# |
|a Vujicic, Nick.
|
650 |
# |
# |
|a Đời sống Cơ Đốc giáo.
|
650 |
# |
# |
|a Hạnh phúc
|x Khía cạnh tôn giáo
|x Cơ Đốc giáo.
|
653 |
# |
# |
|a Quái thai.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Hùng,
|e biên tập.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Bích Lan,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 98000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|