|
|
|
|
LEADER |
00918nam a2200325 4500 |
001 |
DLU130156302 |
005 |
##20131105 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510.28
|b KO-G
|
100 |
# |
# |
|a Korn, G.
|
245 |
# |
# |
|a Sổ tay toán học.
|n t.II :
|b Các định nghĩa, định lý, công thức (Dùng cho các cán bộ khoa học và kỹ sư) /
|c G. Korn, T. Korn; Phan Văn Hạp, Nguyễn Trọng Bá dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và Trung học chuyên nghiệp,
|c 1976.
|
300 |
# |
# |
|a 715 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Korn, T.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Bá,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Văn Hạp,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 1,70
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|