|
|
|
|
LEADER |
01281nam a2200421 4500 |
001 |
DLU130156316 |
005 |
##201311105 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.18
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình Hán ngữ.
|n t.II,b :
|b Bổ sung bài tập, đáp án /
|c Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 237 tr. ;
|c 24 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Trung Quốc.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Trung Quốc
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Đức Đạm,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thị Thanh Nga,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Trà,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Tuấn,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Phương,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đức Lân,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đức Thắng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Thanh Liêm,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Lệ Thị,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
990 |
# |
# |
|a t.II,b
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 81000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|