Xói mòn đất và biện pháp chống /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nông nghiệp,
1971.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00700nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130156415 | ||
005 | ##20131106 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 631.45 |b ZA-P |
100 | # | # | |a Zakharôp P. X.. |
245 | # | # | |a Xói mòn đất và biện pháp chống / |c P. X. Zakharôp; Ngô Quốc Trân dịch. |
260 | # | # | |a H. : |b Nông nghiệp, |c 1971. |
300 | # | # | |a 281 tr. ; |c 19 cm. |
700 | # | # | |a Ngô Quốc Trân, |e dịch.. |
923 | # | # | |a TL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 8,60 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |