Giáo dục dân số /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nxb.H.,
1988.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00847nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130156451 | ||
005 | ##20131107 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 304.6 |b Gia |
245 | # | # | |a Giáo dục dân số / |c Nguyễn Đức Minh chủ biên,...[và những người khác]. |
260 | # | # | |a H. : |b Nxb.H., |c 1988. |
300 | # | # | |a 164 tr. ; |c 19 cm. |
700 | # | # | |a Nguyễn Đức Minh, |c GS, |e chủ biên. |
700 | # | # | |a Ngô Quý Toản. |
700 | # | # | |a Lê Năng An. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hữu Dũng. |
700 | # | # | |a Nguyễn Quý Thao. |
700 | # | # | |a Nguyễn Việt Dũng. |
923 | # | # | |a TL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Tưởng |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |