|
|
|
|
LEADER |
00929nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130156562 |
005 |
##201311108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 745.109 597
|b Cov
|
245 |
# |
# |
|a Cổ vật Việt Nam =
|b Vietnamese antiquities /
|c Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam, Bảo tàng Thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc.
|
246 |
# |
# |
|a Vietnamese antiquities
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thế giới,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 252 tr. :
|b sách tranh ;
|c 24x29 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Cổ vật
|z Việt Nam
|v Sách tranh.
|
710 |
# |
# |
|a Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam.
|
710 |
# |
# |
|a Bảo tàng Thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 1200000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|