|
|
|
|
LEADER |
01777nam a2200433 4500 |
001 |
DLU130156653 |
005 |
##201311108 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 720
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới /
|c Nguyễn Sỹ Quế chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 220 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.215.
|
505 |
# |
# |
|a chương 1. Kiến trúc thời tiền sử -- Chương 2. Kiến trúc cổ đại Ai Cập -- Chương 3. Kến trúc Tây Á - Lưỡng Hà cổ đại -- Chương 4. Kiến trúc cổ đại Ba Tư -- Chương 5. Kiến trúc cổ đại Hy Lạp -- Chương 6. Kiến trúc cổ đại La Mã -- Chương 7. Kiến trúc Thiên Chúa giáo và Bizantium -- Chương 8. Kiến trúc Roman -- Chương 9. Kiến trúc Gothic -- Chương 10. Kiến trúc phục hưng và Barocco -- Chương 11. Kiến trúc cận đại -- Chương 12. Kiến trúc hiện đại - thế kỷ XX.
|
650 |
# |
# |
|a Kiến trúc
|x Lịch sử
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Trọng Trung.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Thị Bích Hồng.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Thị Tuyết Nhi.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hồng Hương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Sỹ Quế.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thiện Trung.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Đỉnh.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hồng Sơn.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Khải.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Ngọc Lâm.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 67000
|
993 |
# |
# |
|a 2012
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|