|
|
|
|
LEADER |
00775nam a2200289 4500 |
001 |
DLU130156818 |
005 |
##20131111 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.381 020 7
|b XE-E
|
100 |
# |
# |
|a Xêđôv, E.
|
245 |
# |
# |
|a Điện tử học lý thú /
|c E. Xêđôv; Đặng Quang Khang, Vũ Kim Dũng, Nguyễn Thanh Phương dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thanh Niên,
|c 1978.
|
300 |
# |
# |
|a 392tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Quang Khang,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Phương,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Kim Dũng,
|e dịch.
|
992 |
# |
# |
|a 1,50đ
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|