|
|
|
|
LEADER |
00811nam a2200313 4500 |
001 |
DLU130156849 |
005 |
##20131111 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 891.73
|b GO-S
|
100 |
# |
# |
|a Goliakôp, S.
|
245 |
# |
# |
|a Rishơc Sooc giơ - Nhà tình báo thời đại /
|c S. Goliakôp, V. Ponidôpxki; Ngô Vi Thiện, Trần Quang Vinh dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công an Nhân dân,
|c 1983.
|
300 |
# |
# |
|a 272 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Vi Thiện,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Ponidôpxki, V.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Quang Vinh,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 25,00
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|