LEADER | 00751nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU130157089 | ||
005 | ##20131118 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a LTS. |
245 | # | # | |a Tiện túc / |c LTS, Hoàng Ngọc Tuấn dịch. |
653 | # | # | |a Đấu tranh |
653 | # | # | |a Phi lí |
653 | # | # | |a Thói quen |
700 | # | # | |a Hoàng Ngọc Tuấn, |e Dịch. |
773 | # | # | |t Tạp chí Dạy và học ngày nay |g Số 3, 2004, tr. 40-41 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |