|
|
|
|
LEADER |
02836nam a2200493 4500 |
001 |
DLU130158483 |
005 |
##20131226 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 181
|b Lic
|
245 |
# |
# |
|a Lịch sử triết học phương Đông /
|c Doãn Chính chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia-Sự thật,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 1395 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.1383.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ ba. Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam -- Chương 1. Khái quát lịch sử, kinh tế, xã hội và tư tưởng của người Việt thời kỳ dựng nước -- Chương 2. Tư tưởng triết học Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc -- Chương 3. Tư tưởng triết học Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XIV -- Chương 4. Tư tưởng triết học Việt Nam từ thế kỷ XV đến thế kỷ XIX -- Chương 5. Bước chuyển tư tưởng Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ hai. Lịch sử triết học Trung Quốc -- Chương 1. Triết học Trung Quốc thời kỳ Ân Thương - Tây Chu và thời kỳ Xuân thu - Chiến quốc -- Chương 2. Triết học Trung Quốc thời kỳ xã hội phong kiến xác lập và phát triển -- Chương 3. Triết học Trung Quốc thời kỳ xã hội phong kiến phồn thịnh và suy tàn (Từ thời kỳ Tống đến thời kỳ nhà Thanh) -- Chương 4. Triết học Trung Quốc thời kỳ cận đại.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Lịch sử triết học Ấn Độ -- Chương 1. Tư tưởng triết học Ấn Độ thời kỳ Veda-Sử thi -- Chương 2. Triết học Ấn Độ thời kỳ cổ điển hay thời kỳ Phật giáo-Bà la môn giáo -- Chương 3. Triết học Ấn Độ thời kỳ hậu cổ điển hay thời kỳ trung cận đại.
|
650 |
# |
# |
|a Triết học phương Đông
|x Lịch sử.
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Thị Ngân.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Huy Du,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thị Thu Hiền,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Cao Xuân Long,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Doãn Chính,
|c PGS.TS.
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Anh Quốc,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hùng Hậu,
|c GS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thuỳ Duyên,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Nghĩa,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đào Thịnh,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Loan,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Thị Kim Chi.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Văn Chung,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thị Thanh Thảo,
|c ThS.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 275000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|