|
|
|
|
LEADER |
02180nam a2200373 4500 |
001 |
DLU130158494 |
005 |
##20131226 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 349.73
|b FE-J
|
100 |
# |
# |
|a Feinman, Jay M.
|
245 |
# |
# |
|a Luật 101 - Mọi điều bạn cần biết về pháp luật Hoa Kỳ =
|b Law 101 - Everything you need to know about American law /
|c Jay M. Feinman; Nguyễn Hồng Tâm, Trần Quang Hồng, Nguyễn Thị Thanh dịch; Nguyễn Đăng Dung, Vũ Công Giao hiệu đính.
|
246 |
# |
# |
|a Law 101 - Everything you need to know about American law
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng đức,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 549 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a 1. Không có quyển sách nào là bí ẩn: Bạn có thể hiểu về pháp luật -- 2. Luật hiến pháp và các vấn đề chính trị liên quan đến Hiến pháp: Cách giải thích và áp dụng Hiến pháp -- 3. Các quyền tự do trước tiên của con người: Các quyền hợp hiến -- 4. Quyền được xét xử trước toà: Quá trình tranh tụng -- 5. Thương tích cá nhân và luật bồi thường thiệt hại do lỗi bất cẩn: Tai nạn ô tô, đổ cà phê nóng và sai sót trong hành nghề y -- 6. Khi nào một thoả thuận thực sự được coi là thoả thuận? Doanh nghiệp, khách hàng và luật hợp đồng -- 7. Bạn là ai qua những gì bạn sở hữu: Luật tài sản -- 8. Từ tâm thần tới máu lạnh: Trách nhiệm hình sự và luật hình sự -- 9. Bảo vệ người vô tội, trả tự do cho người có tội: Tố tụng hình sự.
|
650 |
# |
# |
|a Luật pháp
|x Hoa Kỳ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đăng Dung,
|c GS.
|e hiệu đính.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hồng Tâm,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Quang Hồng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Công Giao,
|c TS.
|e hiệu đính.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 119000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|