|
|
|
|
LEADER |
02764nam a2200337 4500 |
001 |
DLU130158518 |
005 |
##20131226 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 808.066
|b Kyt
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ thuật soạn thảo & ký kết hợp đồng :
|b Tuyển tập 320 mẫu hợp đồng kinh tế, thương mại, dịch vụ mới nhất dùng trong doanh nghiệp /
|c Tăng Bình, Thu Huyền, Ái Phương sưu tầm và hệ thống hoá.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 643 tr. ;
|c 27 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 13. Mẫu quy trình thử việc, học việc -- Phần 14. Mẫu quy trình đào tạo bên ngoài -- Phần 15. Mẫu nghỉ phép, nghỉ việc riêng -- Phần 16. Mẫu quy chế lương -- Phần 17. Mẫu quản lý giờ lao động -- Phần 18. Mẫu đánh giá công việc -- Phần 19. Mẫu quy chế bổ nhiệm -- Phần 20. Mẫu quy trình nghỉ việc -- Phần 21. Mẫu quy chế khen thưởng -- Phần 22. Mẫu quy chế kỷ luật -- Phần 23. Mẫu quy trình hoạch định nhân sự -- Phần 24. Mẫu quy định quản lý khách và nhân viên ra vào cổng -- Phần 25. Mẫu quản lý tài sản.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 1. Kỹ thuật soạn thảo, ký kết hợp đồng -- Phần 2. Mẫu hợp đồng đấu thầu, khảo sát, thi công xây dựng -- Phần 3. Mẫu hợp đồng chuyển quyền sở hữu: mua bán, tặng cho tài sản, cổ phiếu, nhà ở, đất đai, chuyển giao công nghệ -- Phần 4. Mẫu hợp đồng chuyển quyền sử dụng, uỷ quyền, thuê, cho thuê, cho mượn tài sản, bất động sản, tác phẩm, công nghệ, nhượng quyền thương hiệu -- Phần 5. Mẫu hợp đồng dịch vụ thông dụng -- Phần 6. Mẫu hợp đồng hợp tác kinh doanh -- Phần 7. Mẫu hợp đồng ngoại thương -- Phần 8. Mẫu hợp đồng giao dịch bảo đảm, vay, cho vay -- Phần 9. Mẫu hợp đồng lao động, bổ nhiệm, miễn nhiệm -- Phần 10. Mẫu văn bản đăng ký kinh doanh, thành lập doanh nghiệp, chứng nhận đủ điều kiện đăng ký kinh doanh -- Phần 11. Mẫu về mua, in, cấp hoá đơn -- Phần 12. Mẫu quy trình tuyển nhân sự.
|
650 |
# |
# |
|a Biểu mẫu (Luật).
|
700 |
# |
# |
|a Ái Phương,
|e sưu tầm và hệ thống hoá.
|
700 |
# |
# |
|a Tăng Bình,
|e sưu tầm và hệ thống hoá.
|
700 |
# |
# |
|a Thu Huyền,
|e sưu tầm và hệ thống hoá.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 350000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|