|
|
|
|
LEADER |
01399nam a2200337 4500 |
001 |
DLU130158525 |
005 |
##20131226 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.971 1
|b MA-V
|
100 |
# |
# |
|a Mã Thế Vinh.
|
245 |
# |
# |
|a Lạng Sơn :
|b Vùng đất của Chi Lăng - Đồng Đăng - Kỳ Lừa /
|c Mã Thế Vinh.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Trẻ,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 276 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Việt Nam các vùng văn hoá.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 1. Khái quát chung về Lạng Sơn -- Phần 2. Di tích danh lam thắng cảnh -- Phần 3. Các di tích lịch sử - danh thắng đã được xếp hạng quốc gia -- Phần 4. Văn bia và thơ danh nhân viết về Lạng Sơn -- Phần 5. Các dân tộc ở Lạng Sơn -- Phần 6. Một số lễ hội tiêu biểu -- Phần 7. Làng nghề thủ công -- Phần 8. Kho tàng văn nghệ dân gian -- Phần 9. Ẩm thực và hoa quả.
|
651 |
# |
# |
|a Lạng Sơn (Việt Nam)
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Lạng Sơn (Việt Nam)
|x Lịch sử.
|
651 |
# |
# |
|a Lạng Sơn (Việt Nam)
|x Văn minh.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 83000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|