|
|
|
|
LEADER |
02213nam a2200433 4500 |
001 |
DLU140158753 |
005 |
##20140109 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 650.13
|b Muu
|
245 |
# |
# |
|a Mưu hèn kế bẩn nơi công sở /
|c Đặng Ly, Phan Hạnh chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động - Xã hội,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 286 tr. ;
|c 20 cm.
|
505 |
# |
# |
|a 1. Thăng quan tiến chức -- Kế bẩn số 1. Con tốt thí mạng -- Kế bẩn số 2. Cơ hội thăng tiến -- Kế bẩn số 3. Lý đại đào cương.
|
505 |
# |
# |
|a 2. Sau tấm màn nhung -- Kế bẩn số 4. Thấy chết không cứu - Kế bẩn số 5. Ác là đạo chích -- Kế bẩn số 6. Tiếp tục nghiên cứu đi.
|
505 |
# |
# |
|a 3. Những lời có cánh -- Kế bẩn số 7. Lửng lơ con cá vàng -- Kế bẩn số 8. Hạc trên mây -- Kế bẩn số 9. Thiên thần hộ mệnh.
|
505 |
# |
# |
|a 4. Lên voi xuống chó -- Kế bẩn số 10. Gửi e-mail cho thượng đế -- Kế bẩn số 11. Cáo mượn oai hùm -- Kế bẩn số 12. Đe doạ vạch mặt.
|
505 |
# |
# |
|a 5. Những đòn lộ liễu -- Kế bẩn số 13. Giương đông kích tây -- Kế bẩn số 14. Phản hồi ác ý -- Kế bẩn số 15. Né tránh trách nhiệm.
|
505 |
# |
# |
|a 6. Trên đà thắng lợi -- Kế bẩn số 16. Đá ra rìa -- Kế bẩn số 17. Họp kín -- Kế bẩn số 18. Chạy trời không khỏi nắng.
|
505 |
# |
# |
|a 7. Ra đòn quyết định -- Kế bẩn số 19. Vị anh hùng bị xiềng xích -- Kế bẩn số 20. Chúng tôi chống lưng cho anh -- Kế bẩn số 21. Tái thiết.
|
650 |
# |
# |
|a Giao tiếp trong tổ chức.
|
650 |
# |
# |
|a Môi trường làm việc.
|
650 |
# |
# |
|a Mưu kế.
|
650 |
# |
# |
|a Quan hệ giữa cá nhân.
|
650 |
# |
# |
|a Thành công trong kinh doanh.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Ly,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Hạnh,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 59000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|