|
|
|
|
LEADER |
02702nam a2200337 4500 |
001 |
DLU140158757 |
005 |
##20140109 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b DA-P
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Duy Phúc.
|
245 |
# |
# |
|a Đại thắng lừng danh đất Việt /
|c Đặng Duy Phúc.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn học,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 282 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.278.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Lịch sử dân tộc, lịch sử của điệp trùng những chiến thắng -- Chương 2. Đại thắng Bạch Đằng năm 938 đánh tan quân xâm lược Nam Hán, khôi phục nền độc lập đất nước -- Chương 3. Đại thắng năm 981 đánh đại bại quân xâm lược Tống -- Chương 4. Đại thắng năm 1075 tập kích phá tan căn cứ địa gây chiến của quân xâm lược Tống -- Chương 5. Đại thắng Như Nguyệt năm 1076-1077 đập tan tành mộng xâm lăng của nhà Tống -- Chương 6. Đại thắng Đông Bộ Đầu năm 1258 đánh tan 3 vạn quân Mông Cổ, giải phóng Thăng Long.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 11. Đại thắng Chi Lăng - Xương Gian năm 1427 tiêu diệt hơn 10 vạn quân Minh cứu viện -- Chương 12. Đại thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785 tiêu diệt 5 vạn quân xâm lược Xiêm -- Chương 12. Đại thắng mùa Xuân năm Kỷ Dậu 1789 đánh tan hơn 20 vạn quân xâm lược Thanh -- Chương 13. Đại thắng Điện Biên Phủ năm 1954 tiêu diệt tập đoàn cứ điểm hùng mạnh của thực dân Pháp -- Chương 15. Đại thắng "Điện Biên Phủ trên không" năm 1972 đánh gục uy thế không lực Hoa Kỳ -- Chương 16. Đại thắng mùa Xuân năm 1975 đập tan nguỵ quyền Sài Gòn, giải phóng hoàn toàn miền Nam.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 7. Đại thắng mùa Hạ năm 1285 phản công đập tan và quét sạch 50 vạn quân xâm lược Nguyên Mông -- Chương 8. Đại thắng Bạch Đằng năm 1288 kết thúc oanh liệt cuộc kháng chiến vĩ đại lần thứ ba chống quân xâm lược Nguyên Mông -- Chương 9. Đại thắng Bô Cô năm 1408 đánh tan hơn 10 vạn quân xâm lược Minh -- Chương 10. Đại thắng Tốt Động - Chúc Động năm 1426 đánh tan hơn 10 vạn quân xâm lược Minh.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 68000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|