|
|
|
|
LEADER |
00845nam a2200325 4500 |
001 |
DLU140159666 |
005 |
##20140214 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.702
|b DI-V
|
100 |
# |
# |
|a Đinh Công Vỹ.
|
245 |
# |
# |
|a Nhà sử học Lê Quý Đôn /
|c Đinh Công Vỹ.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá - Thông tin,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 355 tr. :
|b bảng ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Phụ lục: tr.207-354
|
600 |
# |
# |
|a Lê Quý Đôn,
|d 1726-1784.
|
650 |
# |
# |
|a Nhà sử học
|z Việt Nam
|y Thế kỷ 18.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|y Thế kỷ 18.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 85000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|