|
|
|
|
LEADER |
00892nam a2200325 4500 |
001 |
DLU140159706 |
005 |
##20140217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 790.06
|b CO-V
|
100 |
# |
# |
|a Cốp-sa-rốp, V.
|
245 |
# |
# |
|a Môn học về câu lạc bộ /
|c V.A. Cốp-sa-rốp, N. P Xcơ-xi-rứp-nhép, A. G Xô-lô-mô-nhích; Nguyễn Thụy Ứng, Bùi Tử Liêm dịch
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hóa,
|c 1978.
|
300 |
# |
# |
|a 434tr. ;
|c 19,5cm.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Tử Liêm,
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thụy Ứng,
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Xô-lô-mô-nhích, A. G
|
700 |
# |
# |
|a Xcơ-xi-rứp-nhép, N. P.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 2,10
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|