|
|
|
|
LEADER |
00893nam a2200301 4500 |
001 |
DLU140159814 |
005 |
##20140219 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 621.388
|b AN-P
|
100 |
# |
# |
|a Antal, Palinszki.
|
245 |
# |
# |
|a Cơ sở lý thuyết vô tuyến truyền hình đen trắng và màu /
|c Palinszki. Antal, S.Toth ferenc; Dương Văn Khang, Trần Ngọc Minh, Nguyễn Trọng Giáp dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công nhân kỹ thuật,
|c 1981.
|
300 |
# |
# |
|a 322 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Dương Văn Khang,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Ferenc, S.Toth.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Giáp,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Ngọc Minh,
|e dịch.
|
992 |
# |
# |
|a 13,00đ
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|