|
|
|
|
LEADER |
01143nam a2200385 4500 |
001 |
DLU140159907 |
005 |
##20140220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.18
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình Hán ngữ - CD2.
|n t.III,b :
|b Bổ sung bài tập, đáp án
|h [Đĩa CD-ROM] /
|c Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, ... [et al.].
|
256 |
# |
# |
|a 4 3/4 in.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 1 đĩa CD-ROM ;
|c 4 3/4 in.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Đức Đạm,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thị Thanh Nga,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Trà,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Văn Tuấn,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Ngô Phương,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đức Lân,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đức Thắng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Thanh Liêm,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Lệ Thị,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
990 |
# |
# |
|a tIII,b
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a CD
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a CD
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|