|
|
|
|
LEADER |
00890nam a2200337 4500 |
001 |
DLU140159973 |
005 |
##20140220 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 324.23
|b Xay
|
245 |
# |
# |
|a Xây dựng Đảng.
|n t.I/
|c N. A. Pê - Tơ - Rô - Vi - Trép, ...[và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.:
|b Sự thật,
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 315 tr. ;
|c 20 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Cu - Dơ - Min, N. PH.
|
700 |
# |
# |
|a Pê - Tơ - Rô - Vi - Trép, N.A.
|
700 |
# |
# |
|a Pê - Tơ - Ren - Cô, PH. PH.
|
700 |
# |
# |
|a X Vét - Nhi - Cốp, N.V.
|
700 |
# |
# |
|a Xô - Lô - Vi - Ép, A. A.
|
700 |
# |
# |
|a Xi - tơ - Rép, G.I.
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 6,50
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|