|
|
|
|
LEADER |
00882nam a2200337 4500 |
001 |
DLU140160078 |
005 |
##20140224 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a TV
|b Pho
|
245 |
# |
# |
|a Phòng không không quân.
|n t.I:
|b Ký sự /
|c Đặng Tính, Nguyễn Xuân Mậu chủ biên, ... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Quân đội,
|c 1978.
|
300 |
# |
# |
|a 514 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Tính,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Bình Nhưỡng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Dương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Mậu,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Kỳ.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thành.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 3.15
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trương Thị Mỹ Lệ
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|