|
|
|
|
LEADER |
00830nam a2200313 4500 |
001 |
DLU140160126 |
005 |
##20140225 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 868 992 313
|b Bon
|
245 |
# |
# |
|a Bông hoa nhỏ dành cho Maura :
|b Tập truyện ngắn Cuba /
|c Hêxút Caxtenlianốt, ... [và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a Cà Mau :
|b Nxb. Cà Mau,
|c 1986.
|
300 |
# |
# |
|a 143 tr. ;
|c 19 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Ôtêrô, Lixanđrô.
|
700 |
# |
# |
|a Caxtenlianốt, Hêxút.
|
700 |
# |
# |
|a Ecnanđét, Kata Anphôngxô.
|
700 |
# |
# |
|a Rôđrighết, Phêlích Pita.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 16
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|