|
|
|
|
LEADER |
01668nam a2200337 4500 |
001 |
DLU140160362 |
005 |
##20140228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 510
|b DUA
|
110 |
# |
# |
|a Dự án Phát triển Giáo viên Trung học Phổ thông & Trung học Chuyên nghiệp.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình toán học :
|b Dành cho hệ dự bị đại học /
|c Dự án Phát triển Giáo viên Trung học Phổ thông & Trung học Chuyên nghiệp.
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ :
|b Đại học Cần Thơ,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 240 tr. ;
|c 27 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Dự án Phát triển Giáo viên Trung học Phổ thông & Trung học Chuyên nghiệp
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.240.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Đại số và giải tích -- Chương 1. Tổ hợp và xác suất -- Chương 2. Phương trình, hệ phương trình, bất phương trình -- Chương 3. Lượng giác -- Chương 4. Đạo hàm và ứng dụng -- Chương 5. Nguyên hàm và tích phân -- Chương 6. Số phức.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Hình học -- Chương 7. Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian -- Chương 8. Khối đa diện - Mặt cầu - Mặt trụ - Mặt nón -- Chương 9. Vectơ -- Chương 10. Phưong pháp toạ độ trong mặt phẳng -- Chương 11. Phương pháp toạ độ trong không gian.
|
650 |
# |
# |
|a Toán học
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 11/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 12000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|