|
|
|
|
LEADER |
02257nam a2200421 4500 |
001 |
DLU140160363 |
005 |
##20140228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530
|b DUA
|
110 |
# |
# |
|a Dự án Phát triển Giáo viên Trung học Phổ thông & Trung học Chuyên nghiệp.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình vật lí :
|b Dành cho hệ dự bị đại học /
|c Dự án Phát triển Giáo viên Trung học Phổ thông & Trung học Chuyên nghiệp.
|
246 |
# |
# |
|a Giáo trình vật lý :
|b Dành cho hệ dự bị đại học
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ :
|b Đại học Cần Thơ,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 500 tr. ;
|c 27 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Dự án Phát triển Giáo viên Trung học Phổ thông & Trung học Chuyên nghiệp
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.500.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Cơ học -- Chương 1. Động học chất điểm -- Chương 2. Động lực học chất điểm -- Chương 3. Cơ học vật rắn -- Chương 4. Định luật bảo toàn.
|
505 |
# |
# |
|a Phần II. Điện và từ học -- Chương 5. Điện tích, điện trường -- Chương 6. Dòng điện không đổi, dòng điện trong các môi trường -- Chương 7. Từ trường và cảm ứng điện từ.
|
505 |
# |
# |
|a Phần III. Quang hình -- Chương 8. Các định luật cơ bản của quan hình học và các quang cụ.
|
505 |
# |
# |
|a Phần IV. Dao động và sóng cơ -- Chương 9. Dao động cơ -- Chương 10. Sóng cơ.
|
505 |
# |
# |
|a Phần V. Chương 11. Dòng điện xoay chiều -- Chương 12. Dao động điện từ, sóng điện từ.
|
505 |
# |
# |
|a Phần VI. Tính chất sóng - hạt của ánh sáng -- Chương 13. Sóng ánh sáng -- Chương 14. Lượng tử ánh sáng.
|
505 |
# |
# |
|a Phần VII. Thuyết tương đối và vật lí hạt nhân -- Chương 15. Thuyết tương đối hẹp và vật lí hạt nhân.
|
505 |
# |
# |
|a Phần VIII. Thực hành.
|
650 |
# |
# |
|a Vật lý
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 11/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 25000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|