|
|
|
|
LEADER |
01888nam a2200349 4500 |
001 |
DLU140160424 |
005 |
##20140228 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 540
|b DUA
|
110 |
# |
# |
|a Dự án Phát triển Giáo viên Trung học Phổ thông & Trung học Chuyên nghiệp.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình môn hoá học :
|b Dành cho hệ dự bị đại học /
|c Dự án Phát triển Giáo viên Trung học Phổ thông & Trung học Chuyên nghiệp.
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ :
|b Đại học Cần Thơ,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 228 tr. ;
|c 27 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Dự án Phát triển Giáo viên Trung học Phổ thông & Trung học Chuyên nghiệp
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.228.
|
505 |
# |
# |
|a Phần A. Hoá học đại cương -- Chương 1. Một số khái niệm cơ bản -- Chương 2. Cấu tạo nguyên tử, bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học -- Chương 3. Liên kết hoá học -- Chương 4. Hợp chất vô cơ -- Chương 5. Dung dịch -- Chương 6. Phản ứng hoá học - sự điện phân -- Chương 7. Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học.
|
505 |
# |
# |
|a Phần B. Hoá học vô cơ -- Chương 1. Đại cương về phi kim -- Chương 2. Một số phi kim điển hình -- Chương 3. Đại cương về kim loại -- Chương 4. Một số kim loại điển hình.
|
505 |
# |
# |
|a Phần C. Hoá học hữu cơ -- Chương 1. Đại cương về hoá học hữu cơ -- Hidrocacbon -- Chương 3. Hợp chất có nhóm chức -- Chương 4. Polime và vật liệu Polime.
|
650 |
# |
# |
|a Hoá học
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 11/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 11400
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|