|
|
|
|
LEADER |
00886nam a2200313 4500 |
001 |
DLU140160472 |
005 |
##20140304 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 542.1
|b VA-P
|
100 |
# |
# |
|a Vaxkrixenxki, P. I.
|
245 |
# |
# |
|a Kỹ thuật phòng thí nghiệm.
|n t.I /
|c P. I. Vaxkrixenxki; Lê Chí Kiên, ... [và những người khác dịch]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
|c 1979.
|
300 |
# |
# |
|a 271 tr. ;
|c 22 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thế Phiệt,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Chí Kiên,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Uyển,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Ngọc Mai,
|e dịch.
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
992 |
# |
# |
|a 2,18
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Huyền Anh
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|