|
|
|
|
LEADER |
00911nam a2200313 4500 |
001 |
DLU140160488 |
005 |
##20140304 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 541.307 6
|b KI-E
|
100 |
# |
# |
|a Kisêlepva, E. V.
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập hóa lý /
|c E. V. Kisêlepva, G. S. Caretnhicốp, I. V. Cuđơriasôp; Lê Công Hòa, Diệp Văn Lâm, Đào Quý Chiêu dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
|c 1979.
|
300 |
# |
# |
|a 373 tr. ;
|c 27 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Đào Quý Chiêu,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Caretnhicốp, G. S.
|
700 |
# |
# |
|a Cuđơriasôp, I. V.
|
700 |
# |
# |
|a Diệp Văn Lâm,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Công Hòa,
|e dịch.
|
992 |
# |
# |
|a 2,96
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trương Thị Mỹ Lệ
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|