|
|
|
|
LEADER |
00793nam a2200313 4500 |
001 |
DLU140160518 |
005 |
##20140305 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 531
|b LA-L
|
100 |
# |
# |
|l an-đao, L.Đ.
|
245 |
# |
# |
|a /Cơ học /
|c L. Đ. Lan-đao, E. M. Líp-sít; Hoàng Phương, Phạm Công Dũng, Đoàn Nhượng dịch
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 1961.
|
300 |
# |
# |
|a 230 tr. ;
|c 22 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Nhượng,
|e dịch
|
700 |
# |
# |
|a Hoang Phương,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Công Dũng,
|e dịch
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 00
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Tưởng
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|