LEADER | 00750nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU140160555 | ||
005 | ##20140305 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Trần Trí Trắc. |
245 | # | # | |a Bàn về đào tạo tác giả chèo / |c Trần Trí Trắc. |
653 | # | # | |a Đào tạo |
653 | # | # | |a Biên kịch |
653 | # | # | |a Chèo |
653 | # | # | |a Sáng tác |
653 | # | # | |a Tác giả |
773 | # | # | |t Văn hóa nghệ thuật |g Số 345, 2013, tr. 37-40 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |