Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa : Tỷ lệ 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nông nghiệp,
.
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00746nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU140160600 | ||
005 | ##20140307 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 526 |b UYB |
110 | # | # | |a Ủy ban Nông nghiệp trung ương. |
245 | # | # | |a Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa : |b Tỷ lệ 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp / |c Ủy ban Nông nghiệp trung ương. |
260 | # | # | |a H. : |b Nông nghiệp, |c . |
300 | # | # | |a 55 tr. ; |c 19 cm. |
923 | # | # | |a TL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 1,00 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Huyền Anh |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |