|
|
|
|
LEADER |
01136nam a2200349 4500 |
001 |
DLU140160653 |
005 |
##20140311 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530.071 2
|b TO-G
|
100 |
# |
# |
|a Tô Giang.
|
245 |
# |
# |
|a Tài liệu chuyên vật lí - Vật lí 12.
|n t.I /
|c Tô Giang, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi.
|
246 |
# |
# |
|a Tài liệu chuyên vật lý - Vật lý 12
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 224 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Động lực học vật rắn -- Chương II. Dao động cơ -- Chương III. Sóng cơ và sóng âm -- Chương IV. Dao động điện từ và sóng điện từ -- Chương V. Dòng điện xoay chiều.
|
650 |
# |
# |
|a Vật lý
|x Dạy và học.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Khôi.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thanh Khiết.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 42000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|