LEADER | 00707nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU140160932 | ||
005 | ##20140317 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Triệu Thế Hùng. |
245 | # | # | |a Gốm men nâu của người Việt / |c Triệu Thế Hùng. |
653 | # | # | |a Chạm khắc |
653 | # | # | |a Hoạ tiết |
653 | # | # | |a Kiểu dáng |
773 | # | # | |t Văn hóa nghệ thuật |g Số 348, 2013, tr. 102-104 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |