|
|
|
|
LEADER |
00794nam a2200301 4500 |
001 |
DLU140160961 |
005 |
##20140319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922
|b BU-T
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Khánh Thế,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Tiếng Việt tiếng nói thống nhất của dân tộc Việt Nam /
|c Bùi Khánh Thế.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị Quốc gia-Sự thật,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 418 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.393.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|x Nghiên cứu.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 79000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|