Định loại động vật không xương sống nước ngọt Bắc Việt Nam /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật,
1980.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00887nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU140161000 | ||
005 | ##20140319 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 592.095 97 |b DA-T |
100 | # | # | |a Đặng Ngọc Thanh. |
245 | # | # | |a Định loại động vật không xương sống nước ngọt Bắc Việt Nam / |c Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái, Phạm Văn Miên. |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c 1980. |
300 | # | # | |a 573 tr. : |b minh hoạ ; |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Động vật không xương sống nước ngọt |
700 | # | # | |a Phạm Văn Miên. |
700 | # | # | |a Thái Trần Bái. |
923 | # | # | |a TL |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 5.60 |
994 | # | # | |a KSH |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trương Thị Mỹ Lệ |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |