|
|
|
|
LEADER |
00953nam a2200349 4500 |
001 |
DLU140161028 |
005 |
##20140319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 551.03
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển địa chất.
|n t.I,
|p A - L /
|c Nguyễn Văn Chiển, ... [và những người khác] biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và Kỹ thuật,
|c 1979.
|
300 |
# |
# |
|a 391 tr. ;
|c 21 cm.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Tuấn Nhạ,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Mạc,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Chiển,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Cam Bảo,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Võ Năng Lạc,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a TL
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 2,65
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trương Thị Mỹ Lệ
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|