|
|
|
|
LEADER |
02112nam a2200361 4500 |
001 |
DLU140161033 |
005 |
##20140319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 808.049 592 2
|b LE-H
|
100 |
# |
# |
|a Lê Trung Hoa.
|
245 |
# |
# |
|a Thú chơi chữ /
|c Lê Trung Hoa, Hồ Lê.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Trẻ,
|c 2013.
|
300 |
# |
# |
|a 254 tr. ;
|c 20 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tiếng Việt giàu đẹp.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.248.
|
505 |
# |
# |
|a Chương mở đầu. Ý n ghĩa của việc chơi chữ và cách ứng dụng -- Chương I. Chơi chữ bằng cách nói lái -- Chương II. Chơi chữ bằng cách đảo từ, đảo ngữ, đảo cú -- Chương III. Chơi chữ bằng hiện tượng đồng âm -- Chương IV. Chơi chữ bằng cách trùng điệp (điệp âm, điệp vần, điệp thanh, điệp từ, điệp ngữ, điệp cú) -- Chương V. Chơi chữ bằng cách mô phỏng (nhại từ, nhại chữ, nhại câu, nhại bài) -- Chương VI. Chơi chữ bằng hiện tượng đồng nghĩa -- Chương VII. Chơi chữ bằng hiện tượng đồng âm và đồng nghĩa.
|
505 |
# |
# |
|a Chương VIII. Chơi chữ bằng cách tạo ra hiện tượng nghịch nghĩa, nói ngược -- Chương IX. Chơi chữ bằng từ liên nghĩa thật và liên nghĩa giả -- Chương X. Chơi chữ bằng cách sử dụng hiện tượng nghĩa phái sinh thật và giả -- Chương XI. Chơi chữ bằng "tả chữ" xoá chữ, chiết tự, tách từ -- Chương XII. Chơi chữ bằng cách hạn vận, "hạn từ" -- Chương XIII. Các lối chơi chữ bằng thành ngữ, tục ngữ ca dao -- Chương XIV. Các lối chơi chữ chung quanh Truyện Kiều.
|
650 |
# |
# |
|a Chơi chữ
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Tu từ học
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Lê.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 65000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|