|
|
|
|
LEADER |
02593nam a2200397 4500 |
001 |
DLU140161039 |
005 |
##20140319 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 658.872
|b HA-B
|
100 |
# |
# |
|a Halligan, Brian.
|
245 |
# |
# |
|a Tiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới : Để được công chúng biết đến qua Google, blog và các trang mạng xã hội =
|b Inbound marketing - get found using Google, social media, and blog /
|c Brian Halligan, Dharmesh Shah; Tống Liên Anh dịch.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Tổng hợp,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 288 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Các công cụ và nguồn thông tin -- Một số lời khuyên dành cho các công ty mới thành lập.
|
505 |
# |
# |
|a Phần ba. Biến khách hàng thăm thành khách hàng -- Chương 8. Biến khách ghé thăm thành cơ hội chào hàng -- Chương 9. Biến khách hàng triển vọng thành cơ hội chào hàng -- Chương 10. Biến cơ hội chào hàng thành khách hàng.
|
505 |
# |
# |
|a Phần bốn. Đưa ra những quyết định sáng suốt hơn -- Chương 11. Đưa ra những quyết định tiếp thị hiệu quả hơn -- Chương 12. Lựa chọn và đánh giá nhân viên -- Chương 13. Lựa chọn và đánh giá một công ty quan hệ công chúng (PR) -- Chương 14. Theo dõi đối thủ cạnh tranh của bạn -- Chương 15. Sự tận tâm, kiên nhẫn và học hỏi -- Chương 16. Tại sao lại là bây giờ?.
|
505 |
# |
# |
|a Phần hai. Được tìm thấy bời khách hàng tiềm năng -- Chương 4. Tạo ra nội dung ấn tượng -- Chương 5. Được tìm thấy trên Blogsphere -- Chương 6. Để được công chúng biết đến trên Google -- Chương 7. Để được tìm thấy trên mạng xã hội.
|
505 |
# |
# |
|a Phần một. Tiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới -- Chương 1. Thói quen mua sắm đã thay đổi … Phương pháp tiếp thị của bạn đã kịp đổi thay chưa? -- Chương 2. Trang web của bạn có phải là một trung tâm tiếp thị không? -- Chương 3. Bạn có đáng giá không?
|
630 |
# |
# |
|a Google.
|
650 |
# |
# |
|a Marketing
|x Blogs.
|
650 |
# |
# |
|a Truyền thông trong marketing.
|
700 |
# |
# |
|a Shah, Dharmesh.
|
700 |
# |
# |
|a Tống Liên Anh,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 06/2013
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 89000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|